shingle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃɪŋ.ɡəl/
Danh từ
[sửa]shingle /ˈʃɪŋ.ɡəl/
Danh từ
[sửa]shingle /ˈʃɪŋ.ɡəl/
Thành ngữ
[sửa]- to be a shingle short: Hơi điên, dở hơi.
- to hang out one's shingle: (Thông tục) mở phòng khám bệnh; mở phòng luật sư.
Ngoại động từ
[sửa]shingle ngoại động từ /ˈʃɪŋ.ɡəl/
Chia động từ
[sửa]shingle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shingle | |||||
Phân từ hiện tại | shingling | |||||
Phân từ quá khứ | shingled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shingle | shingle hoặc shinglest¹ | shingles hoặc shingleth¹ | shingle | shingle | shingle |
Quá khứ | shingled | shingled hoặc shingledst¹ | shingled | shingled | shingled | shingled |
Tương lai | will/shall² shingle | will/shall shingle hoặc wilt/shalt¹ shingle | will/shall shingle | will/shall shingle | will/shall shingle | will/shall shingle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shingle | shingle hoặc shinglest¹ | shingle | shingle | shingle | shingle |
Quá khứ | shingled | shingled | shingled | shingled | shingled | shingled |
Tương lai | were to shingle hoặc should shingle | were to shingle hoặc should shingle | were to shingle hoặc should shingle | were to shingle hoặc should shingle | were to shingle hoặc should shingle | were to shingle hoặc should shingle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shingle | — | let’s shingle | shingle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "shingle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)