Bước tới nội dung

shingle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃɪŋ.ɡəl/

Danh từ

[sửa]

shingle /ˈʃɪŋ.ɡəl/

  1. Đá cuội (trên bãi biển).
  2. Chỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển).

Danh từ

[sửa]

shingle /ˈʃɪŋ.ɡəl/

  1. Ván lợp (ván mỏng để lợp mái).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Biển hàng nhỏ.
  3. Tóc tỉa đuôi, kiểu tóc tỉa đuôi.

Thành ngữ

[sửa]
  • to be a shingle short: Hơi điên, dở hơi.
  • to hang out one's shingle: (Thông tục) mở phòng khám bệnh; mở phòng luật sư.

Ngoại động từ

[sửa]

shingle ngoại động từ /ˈʃɪŋ.ɡəl/

  1. Lợp bằng ván.
  2. Tỉa đuôi (tóc); cắt tóc (cho ai) theo kiểu tỉa đuôi.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)