shod

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɑːd/

Danh từ[sửa]

shod /ˈʃɑːd/

  1. Giày.
  2. Sắt bị móng (ngựa... ).
  3. Miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế).
  4. Vật hình giày.

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

shod ngoại động từ shod /ˈʃɑːd/

  1. Đi giày (cho ai).
  2. Đóng móng (ngựa).
  3. Bịt (ở đầu).
    a pole shod with iron — cái sào đầu bịt sắt

Tham khảo[sửa]