shriek
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃrik/
Danh từ
[sửa]shriek /ˈʃrik/
Động từ
[sửa]shriek /ˈʃrik/
- La, thét, rít, hét.
- to shriek at the top of one's voice — gào thét ầm ĩ
- Cười ngặt nghẽo ((thường) to shriek with laughter).
Thành ngữ
[sửa]- to shriek out: Rền rĩ nói ra.
- to shriek oneself hoarse: La hét đến khản tiếng.
Chia động từ
[sửa]shriek
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shriek | |||||
Phân từ hiện tại | shrieking | |||||
Phân từ quá khứ | shrieked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shriek | shriek hoặc shriekest¹ | shrieks hoặc shrieketh¹ | shriek | shriek | shriek |
Quá khứ | shrieked | shrieked hoặc shriekedst¹ | shrieked | shrieked | shrieked | shrieked |
Tương lai | will/shall² shriek | will/shall shriek hoặc wilt/shalt¹ shriek | will/shall shriek | will/shall shriek | will/shall shriek | will/shall shriek |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shriek | shriek hoặc shriekest¹ | shriek | shriek | shriek | shriek |
Quá khứ | shrieked | shrieked | shrieked | shrieked | shrieked | shrieked |
Tương lai | were to shriek hoặc should shriek | were to shriek hoặc should shriek | were to shriek hoặc should shriek | were to shriek hoặc should shriek | were to shriek hoặc should shriek | were to shriek hoặc should shriek |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shriek | — | let’s shriek | shriek | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "shriek", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)