Bước tới nội dung

shriek

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

shriek /ˈʃrik/

  1. Tiếng kêu thét, tiếng rít.

Động từ

[sửa]

shriek /ˈʃrik/

  1. La, thét, rít, hét.
    to shriek at the top of one's voice — gào thét ầm ĩ
  2. Cười ngặt nghẽo ((thường) to shriek with laughter).

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]