Bước tới nội dung

chịt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨḭʔt˨˩ʨḭt˨˨ʨɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨit˨˨ʨḭt˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

chịt

  1. Không rời ra, giữ rịt, khư khư.
    Có cái gì cứ giữ chịt, không cho ai vay mượn gì.

Động từ

[sửa]

chịt

  1. Chặn hoặc giữ chặt, bóp chặt cho tắc, nghẹt.
    Chịt cửa.
    Chẹt cổ.

Tham khảo

[sửa]