Bước tới nội dung

slab

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

slab /ˈslæb/

  1. Phiến đá mỏng.
  2. Tấm ván bìa.
  3. Thanh, tấm.
    slab of chocolate — thanh sôcôla

Ngoại động từ

[sửa]

slab ngoại động từ /ˈslæb/

  1. Bóc bìa, xẻ bìa (gỗ).
  2. Lát bằng tấm, lát bằng phiến.

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

slab /ˈslæb/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Nhớ, đặt dính.

Tham khảo

[sửa]