Bước tới nội dung

slat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

slat /ˈslæt/

  1. Thanh (gỗ... ) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường... ) ((cũng) spline).

Động từ

[sửa]

slat /ˈslæt/

  1. Vỗ phần phật, đập phần phật (vào cột buồm) (buồm).
  2. Đập mạnh, đánh bốp (vào mặt cái gì... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]