Bước tới nội dung

smile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
smile

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsmɑɪ.əl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

smile /ˈsmɑɪ.əl/

  1. Nụ cười; vẻ mặt tươi cười.
    to give a faint smile — cười nửa miệng
    face wreathed in smiles — mặt tươi cười

Nội động từ

[sửa]

smile nội động từ /ˈsmɑɪ.əl/

  1. mỉm cười, cười tủm tỉm; cười.
    to smile sweetly — cười dịu dàng
    to smile cynically — cười dịu dàng

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]