smile
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Danh từ
smile /ˈsmɑɪ.əl/
Nội động từ
smile nội động từ /ˈsmɑɪ.əl/
- mỉm cười, cười tủm tỉm; cười.
- to smile sweetly — cười dịu dàng
- to smile cynically — cười dịu dàng
Thành ngữ
Chia động từ
smile
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to smile | |||||
| Phân từ hiện tại | smiling | |||||
| Phân từ quá khứ | smiled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | smile | smile hoặc smilest¹ | smiles hoặc smileth¹ | smile | smile | smile |
| Quá khứ | smiled | smiled hoặc smiledst¹ | smiled | smiled | smiled | smiled |
| Tương lai | will/shall² smile | will/shall smile hoặc wilt/shalt¹ smile | will/shall smile | will/shall smile | will/shall smile | will/shall smile |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | smile | smile hoặc smilest¹ | smile | smile | smile | smile |
| Quá khứ | smiled | smiled | smiled | smiled | smiled | smiled |
| Tương lai | were to smile hoặc should smile | were to smile hoặc should smile | were to smile hoặc should smile | were to smile hoặc should smile | were to smile hoặc should smile | were to smile hoặc should smile |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | smile | — | let’s smile | smile | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “smile”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)