Bước tới nội dung

stow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

stow ngoại động từ /ˈstoʊ/

  1. Xếp gọn ghẽ (hàng hoá... ).
    to stow something away — xếp vật gì vào một chỗ cho gọn gàng
  2. Chứa được, dựng được.
  3. (Từ lóng) , ((thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt.
    stow larks! — thôi đừng đùa nghịch nữa!
    stow that nonsense! — thôi, đừng nói bậy nữa!

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

stow nội động từ /ˈstoʊ/

  1. To stow away đi tàu thuỷ lậu vé.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]