sublimate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsə.blə.ˌmeɪt/
Hoa Kỳ | [ˈsə.blə.ˌmeɪt] |
Tính từ
[sửa]sublimate /ˈsə.blə.ˌmeɪt/
- (Hoá học) Thăng hoa.
Danh từ
[sửa]sublimate /ˈsə.blə.ˌmeɪt/
Ngoại động từ
[sửa]sublimate ngoại động từ /ˈsə.blə.ˌmeɪt/
- (Hoá học) Làm thăng hoa.
- Lọc, làm cho trong sạch, lý tưởng hoá.
Chia động từ
[sửa]sublimate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]sublimate nội động từ /ˈsə.blə.ˌmeɪt/
- (Hoá học) Thăng hoa.
Chia động từ
[sửa]sublimate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "sublimate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)