Bước tới nội dung

swallow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈswɑː.ˌloʊ/
Hoa Kỳ

Danh từ

swallow /ˈswɑː.ˌloʊ/

  1. (Động vật học) Chim nhạn.

Thành ngữ

Danh từ

swallow /ˈswɑː.ˌloʊ/

  1. Sự nuốt.
  2. Miếng, ngụm.
  3. Cổ họng.

Ngoại động từ

swallow ngoại động từ /ˈswɑː.ˌloʊ/

  1. Nuốt (thức ăn).
  2. Nuốt, chịu đựng.
    to swallow one's anger — nuốt giận
    to swallow an affront — chịu nhục
  3. Nuốt, rút (lời).
    to swallow one's words — nuốt lời
  4. Cả tin, tin ngay.
    he will swallow anything you tell him — anh nói gì hắn cũng tin

Thành ngữ

  • the expenses more than swallow up the earnings: Thu chẳng đủ chi.

Chia động từ

Tham khảo