Bước tới nội dung

tee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tee /ˈti/

  1. Chữ T.
  2. Vật hình T.
  3. (Thể dục, thể thao) Điểm phát bóng (chơi gôn).

Động từ

[sửa]

tee ' /ˈti/

  1. (Thể dục, thể thao) Đặt ở điểm phát bóng (chơi gôn).

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tee
/ti/
tees
/ti/

tee /ti/

  1. (Thể dục thể thao) Mốc phát bóng (chơi gôn).

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)