thiết kế
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiət˧˥ ke˧˥ | tʰiə̰k˩˧ kḛ˩˧ | tʰiək˧˥ ke˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiət˩˩ ke˩˩ | tʰiə̰t˩˧ kḛ˩˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]thiết kế
Tính từ
[sửa]thiết kế
Động từ
[sửa]thiết kế
- Làm đồ án, xây dựng một bản vẽ với tất cả những tính toán cần thiết để theo đó mà xây dựng công trình, sản xuất sản phẩm.
- Thiết kế công trình nhà văn hoá.
- Thiết kế và thi công.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "thiết kế", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)