Bước tới nội dung

thiết kế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiət˧˥ ke˧˥tʰiə̰k˩˧ kḛ˩˧tʰiək˧˥ ke˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiət˩˩ ke˩˩tʰiə̰t˩˧ kḛ˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

thiết kế

  1. Bản thiết kế.
    Xây dựng theo thiết kế mới.
  2. () H. Thước,

Tính từ

[sửa]

thiết kế

  1. Thanh Hoá.

Động từ

[sửa]

thiết kế

  1. Làm đồ án, xây dựng một bản vẽ với tất cả những tính toán cần thiết để theo đó xây dựng công trình, sản xuất sản phẩm.
    Thiết kế công trình nhà văn hoá.
    Thiết kế và thi công.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]