Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5549, 啉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5549

[U+5548]
CJK Unified Ideographs
[U+554A]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 08” ghi đè từ khóa trước, “巾162”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.
  2. Điệu Xlô, điệu trượt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lâm, lầm, lảm, rầm, lẩm, rắm, rởm, lăm, lằm, trăm, lùm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləm˧˧ lə̤m˨˩ la̰ːm˧˩˧ zə̤m˨˩ lə̰m˧˩˧ zam˧˥ zə̰ːm˧˩˧ lam˧˧ la̤m˨˩ ʨam˧˧ lṳm˨˩ləm˧˥ ləm˧˧ laːm˧˩˨ ʐəm˧˧ ləm˧˩˨ ʐa̰m˩˧ ʐəːm˧˩˨ lam˧˥ lam˧˧ tʂam˧˥ lum˧˧ləm˧˧ ləm˨˩ laːm˨˩˦ ɹəm˨˩ ləm˨˩˦ ɹam˧˥ ɹəːm˨˩˦ lam˧˧ lam˨˩ tʂam˧˧ lum˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləm˧˥ ləm˧˧ laːm˧˩ ɹəm˧˧ ləm˧˩ ɹam˩˩ ɹəːm˧˩ lam˧˥ lam˧˧ tʂam˧˥ lum˧˧ləm˧˥˧ ləm˧˧ la̰ːʔm˧˩ ɹəm˧˧ lə̰ʔm˧˩ ɹa̰m˩˧ ɹə̰ːʔm˧˩ lam˧˥˧ lam˧˧ tʂam˧˥˧ lum˧˧