啉
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
啉 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 11
- Bộ thủ: 口 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5549 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: lán (lan2)
- Phiên âm Hán-Việt: lâm
- Chữ Hangul: 람
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
啉
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
啉 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ləm˧˧ lə̤m˨˩ la̰ːm˧˩˧ zə̤m˨˩ lə̰m˧˩˧ zam˧˥ zə̰ːm˧˩˧ lam˧˧ la̤m˨˩ ʨam˧˧ lṳm˨˩ | ləm˧˥ ləm˧˧ laːm˧˩˨ ʐəm˧˧ ləm˧˩˨ ʐa̰m˩˧ ʐəːm˧˩˨ lam˧˥ lam˧˧ tʂam˧˥ lum˧˧ | ləm˧˧ ləm˨˩ laːm˨˩˦ ɹəm˨˩ ləm˨˩˦ ɹam˧˥ ɹəːm˨˩˦ lam˧˧ lam˨˩ tʂam˧˧ lum˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ləm˧˥ ləm˧˧ laːm˧˩ ɹəm˧˧ ləm˧˩ ɹam˩˩ ɹəːm˧˩ lam˧˥ lam˧˧ tʂam˧˥ lum˧˧ | ləm˧˥˧ ləm˧˧ la̰ːʔm˧˩ ɹəm˧˧ lə̰ʔm˧˩ ɹa̰m˩˧ ɹə̰ːʔm˧˩ lam˧˥˧ lam˧˧ tʂam˧˥˧ lum˧˧ |