triage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tri.ˈɑːʒ/
Danh từ
[sửa]triage /tri.ˈɑːʒ/
- Việc chọn để chữa theo thứ tự nguy cấp (các binh sĩ bị thương trong chiến tranh).
- Cà phê loại tồi.
- Quá trình xác định người hay cái quan trọng nhất trong một số lớn những cái cần chú ý.
Động từ
[sửa]triage
- sắp xếp, phân loại.
- I need to triage the papers on my desk, on the floor, and in my overflowing inbox — Tôi cần sắp xếp lại giấy tờ trên bàn, trên sàn nhà, và trong hộp thư đầy ắp.
Tham khảo
[sửa]- "triage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁi.jaʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
triage /tʁi.jaʒ/ |
triage /tʁi.jaʒ/ |
triage gđ /tʁi.jaʒ/
- Sự lựa, sự chọn, sự phân loại, sự tuyển (chọn).
- Triage de la houille — sự lựa than đá
- Triage de chiffons — sự phân loại giẻ, sự chọn giẻ
- Triage à l’eau — sự phân loại bằng nước
- Triage à la main — sự phân loại bằng tay
- Triage mécanique — sự lựa chọn bằng máy
- Triage pneumatique — sự phân loại bằng khí nén
- Vật lựa chọn ra; nơi lựa chọn.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Nhóm người lựa chọn.
- Jouer une pièce devant le triage le plus étroit — diễn một vở kịch trước nhóm người lựa chọn kỹ nhất
- (Lâm nghiệp) Khu rừng một người coi.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "triage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)