Bước tới nội dung

triage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tri.ˈɑːʒ/

Danh từ

[sửa]

triage /tri.ˈɑːʒ/

  1. Việc chọn để chữa theo thứ tự nguy cấp (các binh sĩ bị thương trong chiến tranh).
  2. Cà phê loại tồi.
  3. Quá trình xác định người hay cái quan trọng nhất trong một số lớn những cái cần chú ý.

Động từ

[sửa]

triage

  1. sắp xếp, phân loại.
    I need to triage the papers on my desk, on the floor, and in my overflowing inbox — Tôi cần sắp xếp lại giấy tờ trên bàn, trên sàn nhà, và trong hộp thư đầy ắp.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁi.jaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
triage
/tʁi.jaʒ/
triage
/tʁi.jaʒ/

triage /tʁi.jaʒ/

  1. Sự lựa, sự chọn, sự phân loại, sự tuyển (chọn).
    Triage de la houille — sự lựa than đá
    Triage de chiffons — sự phân loại giẻ, sự chọn giẻ
    Triage à l’eau — sự phân loại bằng nước
    Triage à la main — sự phân loại bằng tay
    Triage mécanique — sự lựa chọn bằng máy
    Triage pneumatique — sự phân loại bằng khí nén
  2. Vật lựa chọn ra; nơi lựa chọn.
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Nhóm người lựa chọn.
    Jouer une pièce devant le triage le plus étroit — diễn một vở kịch trước nhóm người lựa chọn kỹ nhất
  4. (Lâm nghiệp) Khu rừng một người coi.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]