truss
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtrəs/
Danh từ
[sửa]truss /ˈtrəs/
Ngoại động từ
[sửa]truss ngoại động từ /ˈtrəs/
- Buộc, bó lại, trói gô lại.
- to truss a chicken before roasting — buộc chân và cánh gà trước khi quay
- to truss hay — bó cỏ khô
- (Kiến trúc) Đỡ (mái nhà... ) bằng giàn.
- Chụp, vồ, quắp (diều hâu... ).
Chia động từ
[sửa]truss
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to truss | |||||
Phân từ hiện tại | trussing | |||||
Phân từ quá khứ | trussed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | truss | truss hoặc trussest¹ | trusses hoặc trusseth¹ | truss | truss | truss |
Quá khứ | trussed | trussed hoặc trussedst¹ | trussed | trussed | trussed | trussed |
Tương lai | will/shall² truss | will/shall truss hoặc wilt/shalt¹ truss | will/shall truss | will/shall truss | will/shall truss | will/shall truss |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | truss | truss hoặc trussest¹ | truss | truss | truss | truss |
Quá khứ | trussed | trussed | trussed | trussed | trussed | trussed |
Tương lai | were to truss hoặc should truss | were to truss hoặc should truss | were to truss hoặc should truss | were to truss hoặc should truss | were to truss hoặc should truss | were to truss hoặc should truss |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | truss | — | let’s truss | truss | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "truss", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)