Bước tới nội dung

vật tế thần

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
və̰ʔt˨˩ te˧˥ tʰə̤n˨˩jə̰k˨˨ tḛ˩˧ tʰəŋ˧˧jək˨˩˨ te˧˥ tʰəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vət˨˨ te˩˩ tʰən˧˧və̰t˨˨ te˩˩ tʰən˧˧və̰t˨˨ tḛ˩˧ tʰən˧˧

Danh từ

[sửa]

vật tế thần

  1. (nghĩa đen) lễ vật/sính lễ được mang đi cúng tế thần linh.
  2. (nghĩa bóng) người/tổ chức phải đứng ra hứng chịu/lãnh thay mọi trách nhiệm, mọi hậu quả cho người/tổ chức khác gây ra. Thành ngữ: giơ đầu chịu báng.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)