Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6BD2, 毒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6BD2

[U+6BD1]
CJK Unified Ideographs
[U+6BD3]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “毋 04” ghi đè từ khóa trước, “广27”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Độc, có chất độc.


Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đại, độc, nọc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔj˨˩ ɗə̰ʔwk˨˩ na̰ʔwk˨˩ɗa̰ːj˨˨ ɗə̰wk˨˨ na̰wk˨˨ɗaːj˨˩˨ ɗəwk˨˩˨ nawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˨˨ ɗəwk˨˨ nawk˨˨ɗa̰ːj˨˨ ɗə̰wk˨˨ na̰wk˨˨