Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7325, 猥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7325

[U+7324]
CJK Unified Ideographs
[U+7326]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “犬 09” ghi đè từ khóa trước, “廾40”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. The vulgar quần chúng, thường dân.
  2. On the cheap rẻ, rẻ tiền.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ổi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
o̰j˧˩˧oj˧˩˨oj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
oj˧˩o̰ʔj˧˩