Bước tới nội dung

vun

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vun˧˧juŋ˧˥juŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vun˧˥vun˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

vun

  1. Gom vật rời cao lên cho gọn.
    Vun gốc cây.
    Vun rác vào cho dễ hốt.
    Vun luống.

Tham khảo

[sửa]