wedge
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈwɛdʒ/
Danh từ
wedge /ˈwɛdʒ/
Ngoại động từ
wedge ngoại động từ /ˈwɛdʒ/
Thành ngữ
Chia động từ
wedge
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to wedge | |||||
| Phân từ hiện tại | wedging | |||||
| Phân từ quá khứ | wedged | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | wedge | wedge hoặc wedgest¹ | wedges hoặc wedgeth¹ | wedge | wedge | wedge |
| Quá khứ | wedged | wedged hoặc wedgedst¹ | wedged | wedged | wedged | wedged |
| Tương lai | will/shall² wedge | will/shall wedge hoặc wilt/shalt¹ wedge | will/shall wedge | will/shall wedge | will/shall wedge | will/shall wedge |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | wedge | wedge hoặc wedgest¹ | wedge | wedge | wedge | wedge |
| Quá khứ | wedged | wedged | wedged | wedged | wedged | wedged |
| Tương lai | were to wedge hoặc should wedge | were to wedge hoặc should wedge | were to wedge hoặc should wedge | were to wedge hoặc should wedge | were to wedge hoặc should wedge | were to wedge hoặc should wedge |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | wedge | — | let’s wedge | wedge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “wedge”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)