wedge
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɛdʒ/
Danh từ
[sửa]wedge /ˈwɛdʒ/
- Cái nêm.
- Vật hình nêm.
- (Quân sự) Mũi nhọn.
- to drive a wedge into — thọc một mũi vào; (nghĩa bóng) chia rẽ
Ngoại động từ
[sửa]wedge ngoại động từ /ˈwɛdʒ/
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]wedge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wedge | |||||
Phân từ hiện tại | wedging | |||||
Phân từ quá khứ | wedged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wedge | wedge hoặc wedgest¹ | wedges hoặc wedgeth¹ | wedge | wedge | wedge |
Quá khứ | wedged | wedged hoặc wedgedst¹ | wedged | wedged | wedged | wedged |
Tương lai | will/shall² wedge | will/shall wedge hoặc wilt/shalt¹ wedge | will/shall wedge | will/shall wedge | will/shall wedge | will/shall wedge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wedge | wedge hoặc wedgest¹ | wedge | wedge | wedge | wedge |
Quá khứ | wedged | wedged | wedged | wedged | wedged | wedged |
Tương lai | were to wedge hoặc should wedge | were to wedge hoặc should wedge | were to wedge hoặc should wedge | were to wedge hoặc should wedge | were to wedge hoặc should wedge | were to wedge hoặc should wedge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wedge | — | let’s wedge | wedge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "wedge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)