Bước tới nội dung

whisper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʍɪs.pɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

whisper /ˈʍɪs.pɜː/

  1. tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá... ); tiếng vi vu xào xạc (của gió... ).
    to talk in whispers (in a whisper) — nói chuyện thì thầm
  2. Tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to.
  3. Lời nhận xét rỉ tai.
  4. Lời gợi ý bí mật.

Động từ

[sửa]

whisper /ˈʍɪs.pɜː/

  1. Nói thầm; xì xào (lá); xào xạc (gió).
  2. Xì xào bàn tán.
  3. Bí mật phao lên.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]