Bước tới nội dung

winning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɪn.niɳ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

winning /ˈwɪn.niɳ/

  1. Sự thắng cuộc, sự thắng; sự chiến thắng.
  2. (Số nhiều) Tiền (đồ vật) được cuộc, tiền được bạc.
  3. (Kỹ thuật) Sự khai thác.
    ore winning — sự khai thác quặng

Động từ

[sửa]

winning

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "win" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

winning /ˈwɪn.niɳ/

  1. Được cuộc, thắng cuộc.
    the winning horse — con ngựa thắng cuộc
  2. Quyết định, dứt khoát.
    a winning stroke — cú quyết định
  3. Hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ.
    a winning smile — nụ cười quyến rũ

Tham khảo

[sửa]