wolves
Giao diện
Tiếng Anh
Danh từ
wolves số nhiều wolves
- (Động vật học) Chó sói.
- Người tham tàn, người độc ác, người hung tàn.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người hay chim gái.
Thành ngữ
Ngoại động từ
wolves ngoại động từ
- Ngốn, nuốt ngấu nghiến.
- to wolf [down] one's food — nuốt ngấu nghiến đồ ăn
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “wolves”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)