Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cứa”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +zh:cứa
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|cứa}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|c|ứ|a}}/}}


{{-nôm-}}
{{-nôm-}}

Phiên bản lúc 00:24, ngày 12 tháng 9 năm 2011

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨə˧˥kɨ̰ə˩˧kɨə˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨə˩˩kɨ̰ə˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

cứa

  1. Cắt bằng cách đưa đi đưa lại nhiều lần một con dao không được sắc.
    Cứa mãi mà không đứt được cái chão.

Tham khảo