Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nói”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm ja:nói |
|||
Dòng 35: | Dòng 35: | ||
[[fr:nói]] |
[[fr:nói]] |
||
[[io:nói]] |
[[io:nói]] |
||
[[ja:nói]] |
|||
[[ko:nói]] |
[[ko:nói]] |
||
[[li:nói]] |
[[li:nói]] |
Phiên bản lúc 04:50, ngày 21 tháng 4 năm 2012
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɔj˧˥ | nɔ̰j˩˧ | nɔj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɔj˩˩ | nɔ̰j˩˧ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Động từ
nói
- phát âm trong một ngôn ngữ bằng thanh quản.
Dịch
- Tiếng Nga: говорить (imperf.), сказать (perf.)
- Tiếng Papiamento: kombersá
- Tiếng Pháp: parler