Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mịn”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Dòng 25: Dòng 25:


[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]

[[nl:mịn]]
[[zh:mịn]]

Phiên bản lúc 16:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mḭʔn˨˩mḭn˨˨mɨn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
min˨˨mḭn˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

mịn

  1. Nhỏ mặt, nhỏ hạtmượt, sờ dịu tay.
    Da mịn.
    Bột mịn.

Tham khảo