Khác biệt giữa bản sửa đổi của “biển”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 86: | Dòng 86: | ||
{| |
{| |
||
:*{{en}}: [[sea]] (1), [[signboard]] (2) |
:*{{en}}: [[sea]] (1), [[signboard]] (2) |
||
:*{{nl}}: [[zee]] {{ |
:*{{nl}}: [[zee]] {{c}} (1), [[plakkaat]] {{n}} (2) |
||
{{mid}} |
{{mid}} |
||
:*{{ru}}: [[море]] {{n}} (móre) (1) |
:*{{ru}}: [[море]] {{n}} (móre) (1) |
Phiên bản lúc 08:16, ngày 14 tháng 9 năm 2018
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓiə̰n˧˩˧ | ɓiəŋ˧˩˨ | ɓiəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiən˧˩ | ɓiə̰ʔn˧˩ |
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “biển”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ
biển
Tiếng Rendille
Dịch
Tham khảo
|