Khác biệt giữa bản sửa đổi của “道”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: da:道
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
{{zho-prefix}}
{{-Hani-}}
{{-Hani-}}
{{zho-so}}
{{zho-so}}
Dòng 4: Dòng 5:
*{{zh-sn|12}}
*{{zh-sn|12}}
*{{zh-rad|辵|9}}
*{{zh-rad|辵|9}}
*{{unicode|9053}}

{{-cmn-}}
{{-cmn-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}

Phiên bản lúc 02:43, ngày 20 tháng 12 năm 2006

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Bút thuận
0 strokes

Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm

Danh từ

  1. Đường, lối đi.
  2. Phương cách, phương pháp.

Từ dẫn xuất

Tiếng Nhật

Danh từ

  1. (Triết học) Đường lối, nguyên tắccon ngườibổn phận giữ gìntuân theo trong cuộc sống xã hội (thường theo quan niệm cũ).
  2. Nội dung học thuật của một học thuyết được tôn sùng ngày xưa.
  3. Tổ chức tôn giáo.
  4. (Nói tắt) Công giáo.

Từ dẫn xuất