Khác biệt giữa bản sửa đổi của “道”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: da:道 |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{zho-prefix}} |
|||
{{-Hani-}} |
{{-Hani-}} |
||
{{zho-so}} |
{{zho-so}} |
||
Dòng 4: | Dòng 5: | ||
*{{zh-sn|12}} |
*{{zh-sn|12}} |
||
*{{zh-rad|辵|9}} |
*{{zh-rad|辵|9}} |
||
*{{unicode|9053}} |
|||
{{-cmn-}} |
{{-cmn-}} |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
Phiên bản lúc 02:43, ngày 20 tháng 12 năm 2006
Tra từ bắt đầu bởi | |||
道 |
Chữ Hán
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tiếng Quan Thoại
Cách phát âm
- Bính âm: dào (dao4), dǎo (dao3)
- Wade–Giles: tao3, tao4
Danh từ
道
Từ dẫn xuất
Tiếng Nhật
Danh từ
道
- (Triết học) Đường lối, nguyên tắc mà con người có bổn phận giữ gìn và tuân theo trong cuộc sống xã hội (thường theo quan niệm cũ).
- Nội dung học thuật của một học thuyết được tôn sùng ngày xưa.
- Tổ chức tôn giáo.
- (Nói tắt) Công giáo.