Khác biệt giữa bản sửa đổi của “quãng”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-vie-}} |
{{-vie-}} |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[ |
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|q|u|ã|n|g}}/}} |
||
{{-nôm-}} |
{{-nôm-}} |
Phiên bản lúc 09:21, ngày 12 tháng 5 năm 2007
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /kwɐ̰ːŋ35/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
quãng
- Phần không gian, thời gian được giới hạn bởi hai điểm, hoặc hai thời điểm.
- Quãng đường từ nhà đến trường.
- Quãng đời thơ bé.
- Khoảng không gian, thời gian tương đối ngắn.
- Có lẽ cũng chỉ dài bằng quãng ấy thôi .
- Quãng năm sáu giờ chiều chúng tôi sẽ đến.
- Khoảng cách giữa hai nốt nhạc, tính bằng cung và nửa cung, được gọi theo số bậc giữa hai nốt nhạc đó.
Dịch
Tham khảo
- "quãng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)