Khác biệt giữa bản sửa đổi của “khoảng”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
|||
Dòng 15: | Dòng 15: | ||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
||
'''khoảng''' |
'''khoảng''' |
||
# [[phần|Phần]] [[không gian]] hoặc [[thời gian]] được [[giới hạn]] một cách đại [[khái]]. |
# [[phần|Phần]] [[không gian]] hoặc [[thời gian]] được [[giới hạn]] một cách đại [[khái]]. Những [[khoảng trống]] trong [[rừng]]. [[Khoảng]] không [[vũ trụ]]. [[Làm]] [[trong khoảng]] [[mươi]] [[ngày]]. |
||
# Độ [[dài]] [[không gian]] hay [[thời gian]] [[nói]] theo ước [[lượng]]; [[khoảng]] độ. [[Còn]] [[khoảng]] [[năm]] [[cây số]] nữa. [[Khoảng]] [[hơn]]. |
# Độ [[dài]] [[không gian]] hay [[thời gian]] [[nói]] theo ước [[lượng]]; [[khoảng]] độ. [[Còn]] [[khoảng]] [[năm]] [[cây số]] nữa. [[Khoảng]] [[hơn]]. |
||
# [[giờ|Giờ]] [[chiều]]. [[Cô]] [[bé]] [[khoảng]] [[mười lăm]] [[tuổi]]. |
# [[giờ|Giờ]] [[chiều]]. [[Cô]] [[bé]] [[khoảng]] [[mười lăm]] [[tuổi]]. |
Phiên bản lúc 05:55, ngày 27 tháng 1 năm 2008
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /xwaŋ313/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
khoảng
- Phần không gian hoặc thời gian được giới hạn một cách đại khái. Những khoảng trống trong rừng. Khoảng không vũ trụ. Làm trong khoảng mươi ngày.
- Độ dài không gian hay thời gian nói theo ước lượng; khoảng độ. Còn khoảng năm cây số nữa. Khoảng hơn.
- Giờ chiều. Cô bé khoảng mười lăm tuổi.
- (Chm.) . Đoạn thẳng không kể hai điểm đầu mút.
Dịch
Tham khảo
- "khoảng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)