Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sole”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: lt:sole, oc:sole, simple:sole |
n thêm phát âm tiếng Anh |
||
Dòng 2: | Dòng 2: | ||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈsoʊl/}} |
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈsoʊl/}} |
||
{{pron-audio |
|||
|place=Hoa Kỳ <!-- Feel free to precise the city or the area --> |
|||
|file=En-us-sole.ogg |
|||
|pron=ˈsoʊl}} |
|||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
Phiên bản lúc 04:17, ngày 24 tháng 2 năm 2008
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsoʊl/
Hoa Kỳ | [ˈsoʊl] |
Danh từ
sole /ˈsoʊl/
Ngoại động từ
sole ngoại động từ /ˈsoʊl/
- Đóng đế (giày).
Chia động từ
sole
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sole | |||||
Phân từ hiện tại | soling | |||||
Phân từ quá khứ | soled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sole | sole hoặc solest¹ | soles hoặc soleth¹ | sole | sole | sole |
Quá khứ | soled | soled hoặc soledst¹ | soled | soled | soled | soled |
Tương lai | will/shall² sole | will/shall sole hoặc wilt/shalt¹ sole | will/shall sole | will/shall sole | will/shall sole | will/shall sole |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sole | sole hoặc solest¹ | sole | sole | sole | sole |
Quá khứ | soled | soled | soled | soled | soled | soled |
Tương lai | were to sole hoặc should sole | were to sole hoặc should sole | were to sole hoặc should sole | were to sole hoặc should sole | were to sole hoặc should sole | were to sole hoặc should sole |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sole | — | let’s sole | sole | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sole /ˈsoʊl/
- Duy nhất, độc nhất.
- the sole representative — người đại diện duy nhất
- his sole reason is this — cái lý do độc nhất của anh ta là thế này
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Một mình; cô độc, cô đơn.
Tham khảo
- "sole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)