Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể

[sửa]
U+4E07, 万
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E07

[U+4E06]
CJK Unified Ideographs
[U+4E08]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “一 02” ghi đè từ khóa trước, “艸39”.


Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Mười nghìn.

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vạn, vàn, muôn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
va̰ːʔn˨˩ va̤ːn˨˩ muən˧˧ja̰ːŋ˨˨ jaːŋ˧˧ muəŋ˧˥jaːŋ˨˩˨ jaːŋ˨˩ muəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vaːn˨˨ vaːn˧˧ muən˧˥va̰ːn˨˨ vaːn˧˧ muən˧˥va̰ːn˨˨ vaːn˧˧ muən˧˥˧