Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8FDF, 迟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8FDF

[U+8FDE]
CJK Unified Ideographs
[U+8FE0]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “辵 04” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Điệu Xlo, điệu trượt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chầy, trì, khích, chày

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤j˨˩ ʨi̤˨˩ xïk˧˥ ʨa̤j˨˩ʨəj˧˧ tʂi˧˧ kʰḭ̈t˩˧ ʨaj˧˧ʨəj˨˩ tʂi˨˩ kʰɨt˧˥ ʨaj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨəj˧˧ tʂi˧˧ xïk˩˩ ʨaj˧˧ʨəj˧˧ tʂi˧˧ xḭ̈k˩˧ ʨaj˧˧