Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lén”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n iwiki +zh:lén |
n r2.6.2) (robot Thêm: is:lén |
||
Dòng 44: | Dòng 44: | ||
[[fr:lén]] |
[[fr:lén]] |
||
[[is:lén]] |
|||
[[zh:lén]] |
[[zh:lén]] |
Phiên bản lúc 06:26, ngày 12 tháng 1 năm 2011
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /lɛn35/
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Tính từ
lén
- I p. (Làm việc gì) một cách bí mật sao cho những người khác không thấy, không biết.
- Lén đi một mình.
- Đánh lén.
- Bắn lén sau lưng.
Động từ
lén
- (Ph.; id.) . Lẻn.
Dịch
Tham khảo
- "lén", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)