Khác biệt giữa bản sửa đổi của “enchilada”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dịch
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 8: Dòng 8:
{{etym-from
{{etym-from
| lang = spa | term = enchilada | meaning = có ớt | from = {{etym-from
| lang = spa | term = enchilada | meaning = có ớt | from = {{etym-from
| term = enchilar | meaning = bỏ ớt vào
| term = enchilar | meaning = bỏ ớt vào | from = {{etym-from
| term = en- | meaning = hóa
| 2 term = chile | 2 meaning = ớt
| 3 term = -ar
}}
}}
}}
}}
}}

Phiên bản lúc 04:51, ngày 11 tháng 12 năm 2011

Tiếng Anh

enchilada

Cách phát âm

  • IPA: /ˌɛn.ʧɪ.ˈlɑː.də/

Từ nguyên

Từ tiếng Tây Ban Nha enchilada (“có ớt”), từ enchilar (“bỏ ớt vào”), từ en- (“hóa”) + chile (“ớt”) + -ar.

Danh từ

enchilada (số nhiều enchiladas)

  1. (Hoa Kỳ Mỹ) Món ăn MexicoTex-Mex cuốn thịt hay gà tâyphó mát, đậu... trong bánh tortilla bằng bắp, xốt cà chua, chili, hoặc sô-cô-la, rồi nướng lên.

Thành ngữ

Tiếng Rendille

Tiếng Tây Ban Nha

Cách phát âm

  • IPA: /en.ʧi.ˈla.ða/

Danh từ

Số ít Số nhiều
enchilada enchiladas

enchilada gc

  1. (Mexico Mexico, Guatemala Guatemala) Món ăn MexicoTex-Mex cuốn thịt hay gà tâyphó mát, đậu... trong bánh tortilla bằng bắp, xốt cà chua, chili, hoặc sô-cô-la, rồi nướng lên.
  2. (Costa Rica Costa Rica) Bánh xếp cay.