Khác biệt giữa bản sửa đổi của “杠”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
{{zho-prefix}}
{{zho-prefix}}
{{-Hani-}}
{{-Hani-}}
{{character info}}
{{-dictionary-}}
{{-dictionary-}}
* {{zho-sn|7}}
* {{zho-sn|7}}

Phiên bản lúc 05:20, ngày 16 tháng 8 năm 2021

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

U+6760, 杠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6760

[U+675F]
CJK Unified Ideographs
[U+6761]

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

gông, giang, giăng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣəwŋ˧˧ zaːŋ˧˧ zaŋ˧˧ɣəwŋ˧˥ jaːŋ˧˥ jaŋ˧˥ɣəwŋ˧˧ jaːŋ˧˧ jaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣəwŋ˧˥ ɟaːŋ˧˥ ɟaŋ˧˥ɣəwŋ˧˥˧ ɟaːŋ˧˥˧ ɟaŋ˧˥˧