Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nệ”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: chú ý → chú ý
Dòng 33: Dòng 33:
{{-verb-}}
{{-verb-}}
'''nệ'''
'''nệ'''
# [[chú|Chú]] ý, [[bận lòng]] [[đến]] [[những]] [[cái]] [[nhỏ]].
# [[chú ý|Chú ý]], [[bận lòng]] [[đến]] [[những]] [[cái]] [[nhỏ]].
#: ''Người hay '''nệ''' ít khi được vừa ý.''
#: ''Người hay '''nệ''' ít khi được vừa ý.''



Phiên bản lúc 06:42, ngày 26 tháng 6 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

nệ

  1. Chú ý, bận lòng đến những cái nhỏ.
    Người hay nệ ít khi được vừa ý.

Tham khảo