Đồng Quan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̤wŋ˨˩ kwaːn˧˧ɗəwŋ˧˧ kwaːŋ˧˥ɗəwŋ˨˩ waːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˧˧ kwaːn˧˥ɗəwŋ˧˧ kwaːn˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Đồng Quan

  1. Nói chỗ chinh phu ở.
  2. Đồng Quantên một cửa ải quan trọng thuộc tỉnh Thiểm Tây trên ranh giới hai tỉnh NamSơn Tây, bờ phải sông Hoàng , là một đồn tiền tiêu bảo vệ thành Tràng Thi đời Hán.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]