Bước tới nội dung

độc lập

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 獨立.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̰ʔwk˨˩ lə̰ʔp˨˩ɗə̰wk˨˨ lə̰p˨˨ɗəwk˨˩˨ ləp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwk˨˨ ləp˨˨ɗə̰wk˨˨ lə̰p˨˨

Danh từ

[sửa]

độc lập

  1. Trạng thái của một nước hoặc một dân tộcchủ quyền về chính trị, không phụ thuộc vào nước khác hoặc dân tộc khác.
    Nền độc lập dân tộc.

Tính từ

[sửa]

độc lập

  1. Tự mình tồn tại, hoạt động, không nương tựa hoặc phụ thuộc vào ai, vào cái gì khác.
    Sống độc lập.
    Độc lập suy nghĩ.
  2. (Nước hoặc dân tộc) Có chủ quyền, không phụ thuộc vào nước khác hoặc dân tộc khác.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]