匕
(Đổi hướng từ ⼔)
Tra từ bắt đầu bởi | |||
匕 |
Chữ Hán[sửa]
|
Phồn thể | 匕 |
---|---|
Giản thể | 𠤎 |
Tiếng Nhật | 匕 |
Tiếng Hàn | 匕 |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tra cứu[sửa]
匕 (bộ thủ Khang Hi 21, 匕+0, 2 nét, Thương Hiệt 山竹 (UH), tứ giác hiệu mã 22710, hình thái ⿺乚丿(GJKH) hoặc ⿺乚一(T))
Chuyển tự[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
匕 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨwḭ˧˩˧ ʨwḭ˧˩˧ hwaː˧˥ | ʨwi˧˩˨ tʂwi˧˩˨ hwa̰ː˩˧ | ʨwi˨˩˦ tʂwi˨˩˦ hwaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨwi˧˩ tʂwi˧˩ hwa˩˩ | ʨwḭʔ˧˩ tʂwḭʔ˧˩ hwa̰˩˧ |
Tiếng Trung Quốc[sửa]
phồn. | 匕 | |
---|---|---|
giản. | 𠤎 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "𠤎".)
Nguồn gốc ký tự[sửa]
Sự tiến hóa của chữ 匕 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |
Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |

Danh từ[sửa]
匕