匕
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
匕 |
Mục lục
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 2
- Bộ thủ: 匕 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5315 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
匕
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
匕 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨwḭ˧˩˧ ʨwḭ˧˩˧ hwaː˧˥ | ʨwi˧˩˨ tʂwi˧˩˨ hwa̰ː˩˧ | ʨwi˨˩˦ tʂwi˨˩˦ hwaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |