Bước tới nội dung

slash

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈslæʃ/

Danh từ

[sửa]

slash /ˈslæʃ/

  1. Vết chém, vết rạch, vết cắt.
  2. Đường rạch, đường cắt (ở áo phụ nữ... ).
  3. Đống cành lá cắt (khi đốn cây).

Động từ

[sửa]

slash /ˈslæʃ/

  1. Rạch, cắt, khía.
  2. Hạ (giá), cắt bớt.
    to slash a speech — cắt bớt nhiều đoạn trong một bài diễn văn
  3. Quất, quật, đánh (bằng roi).
  4. (Thông tục) Đả kích, đập tơi bời (một cuốn tiểu thuyết... ).
  5. (Quân sự) Chặt (cây) để làm đống cây cản.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]