- Bộ thủ: 人 + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 10” ghi đè từ khóa trước, “言38”.
傀
- (The great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại. (Số nhiều: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt))
- Khổng lồ, kếch x.
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
IPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
o̰j˧˩˧ xoj˧˧ kwḭ˧˩˧ ŋo̰ʔj˨˩ xo̰j˧˩˧ | oj˧˩˨ kʰoj˧˥ kwi˧˩˨ ŋo̰j˨˨ kʰoj˧˩˨ | oj˨˩˦ kʰoj˧˧ wi˨˩˦ ŋoj˨˩˨ kʰoj˨˩˦ |
|
Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
oj˧˩ xoj˧˥ kwi˧˩ ŋoj˨˨ xoj˧˩ | oj˧˩ xoj˧˥ kwi˧˩ ŋo̰j˨˨ xoj˧˩ | o̰ʔj˧˩ xoj˧˥˧ kwḭʔ˧˩ ŋo̰j˨˨ xo̰ʔj˧˩ |