吉
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
吉 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
吉
Tính từ[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
吉 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiət˧˥ kaːt˧˥ | kiə̰k˩˧ ka̰ːk˩˧ | kiək˧˥ kaːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiət˩˩ kaːt˩˩ | kiə̰t˩˧ ka̰ːt˩˧ |