命
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
命 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 8
- Bộ thủ: 口 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+547D (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
命
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
命 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mḭ̈ʔŋ˨˩ ma̰ːʔŋ˨˩ ma̰ʔjŋ˨˩ mə̰ʔjŋ˨˩ mï̤ŋ˨˩ | mḭ̈n˨˨ ma̰ːŋ˨˨ ma̰n˨˨ mḛn˨˨ mïn˧˧ | mɨn˨˩˨ maːŋ˨˩˨ man˨˩˨ məːn˨˩˨ mɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mïŋ˨˨ maːŋ˨˨ majŋ˨˨ meŋ˨˨ mïŋ˧˧ | mḭ̈ŋ˨˨ ma̰ːŋ˨˨ ma̰jŋ˨˨ mḛŋ˨˨ mïŋ˧˧ |