Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+547D, 命
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-547D

[U+547C]
CJK Unified Ideographs
[U+547E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 05” ghi đè từ khóa trước, “广157”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Vận số, vận mệnh, số phận.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mịnh, mạng, mạnh, mệnh, mình

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mḭ̈ʔŋ˨˩ ma̰ːʔŋ˨˩ ma̰ʔjŋ˨˩ mə̰ʔjŋ˨˩ mï̤ŋ˨˩mḭ̈n˨˨ ma̰ːŋ˨˨ ma̰n˨˨ mḛn˨˨ mïn˧˧mɨn˨˩˨ maːŋ˨˩˨ man˨˩˨ məːn˨˩˨ mɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mïŋ˨˨ maːŋ˨˨ majŋ˨˨ meŋ˨˨ mïŋ˧˧mḭ̈ŋ˨˨ ma̰ːŋ˨˨ ma̰jŋ˨˨ mḛŋ˨˨ mïŋ˧˧