Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6068, 恨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6068

[U+6067]
CJK Unified Ideographs
[U+6069]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 06” ghi đè từ khóa trước, “干05”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hằn, giận, hận, hờn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤n˨˩ zə̰ʔn˨˩ hə̰ʔn˨˩ hə̤ːn˨˩haŋ˧˧ jə̰ŋ˨˨ hə̰ŋ˨˨ həːŋ˧˧haŋ˨˩ jəŋ˨˩˨ həŋ˨˩˨ həːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
han˧˧ ɟən˨˨ hən˨˨ həːn˧˧han˧˧ ɟə̰n˨˨ hə̰n˨˨ həːn˧˧