恨
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 恨 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Bính âm: hèn (hen4)
- Phiên âm Hán-Việt: hận
- Chữ Hangul: 한
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
恨
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 恨 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ha̤n˨˩ zə̰ʔn˨˩ hə̰ʔn˨˩ hə̤ːn˨˩ | haŋ˧˧ jə̰ŋ˨˨ hə̰ŋ˨˨ həːŋ˧˧ | haŋ˨˩ jəŋ˨˩˨ həŋ˨˩˨ həːŋ˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| han˧˧ ɟən˨˨ hən˨˨ həːn˧˧ | han˧˧ ɟə̰n˨˨ hə̰n˨˨ həːn˧˧ | ||