know
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnoʊ/
Hoa Kỳ | [ˈnoʊ] |
Động từ
[sửa]know knew; known /ˈnoʊ/
- Biết; hiểu biết.
- to know about something — biết về cái gì
- to know at least three languages — biết ít nhất ba thứ tiếng
- to know how to play chess — biết đánh cờ
- Biết, nhận biết; phân biệt được.
- to know somebody at once — nhận biết được ai ngay lập tức
- to know one from another — phân biệt được cái này với cái khác
- Biết, quen biết.
- to know by sight — biết mặt
- to know by name — biết tên
- to get to know somebody — làm quen được với ai
- (Thường + of) biết, biết tin, biết rõ về.
- do you know of his return? — anh đã biết tin ông ta trở về chưa?
- I know of an excellent restaurant near here — tôi biết gần đây có một tiệm ăn rất tốt
- Đã biết mùi, đã trải qua.
- to know misery — đã trải qua cái cảnh nghèo khổ
- (Kinh thánh) Đã ăn nằm với (một người đàn bà).
Thành ngữ
[sửa]- all one knows:
- before you know where you are: (Thông tục) Ngay, không chậm trễ, trong chốc lát, một cách nhanh chóng.
- to know black from white
- to know chalk from cheese
- to know a hawk from a handsaw
- to know one's way about: Biết rõ sự tình; biết phân biệt trắng đen; biết cặn kẽ, biết rõ ngọn ngành.
- to know better:
- Xem Better
- I know better [than that] — tôi biết thừa đi rồi, tôi còn biết rõ hơn thế nữa kia
- Xem Better
- to know better than...: Không ngốc mà lại...
- to know one's own business: Không dính vào việc của người khác.
- to know something (somebody) as a person knows his ten fingers; to know something (somebody) as well as a beggar knows his bag; to know something (somebody) like a book; to know something (somebody) like the palm of one's hands: Biết cặn kẽ cái gì (ai); biết rõ cái gì (ai) như lòng bàn tay mình.
- to know one's own mind: Biết rõ ý định của mình; kiên quyết, không dao động.
- to know what one is about: Biết phải làm gì; hành động một cách khôn ngoan.
- not to know what from which: Không biết cái gì với cái gì.
- to know everything is to know nothing: (Tục ngữ) Cái gì cũng biết là không biết cái gì cả.
- not that I know of: Theo tôi biết thì không.
Danh từ
[sửa]know (thông tục) /ˈnoʊ/
Tham khảo
[sửa]- "know", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)