荄
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
荄 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 12
- Bộ thủ: 艸 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8344 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
荄
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
荄 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəj˧˧ kaj˧˧ kaːj˧˧ ɣaj˧˧ ɣaːj˧˧ | kəj˧˥ kaj˧˥ kaːj˧˥ ɣaj˧˥ ɣaːj˧˥ | kəj˧˧ kaj˧˧ kaːj˧˧ ɣaj˧˧ ɣaːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəj˧˥ kaj˧˥ kaːj˧˥ ɣaj˧˥ ɣaːj˧˥ | kəj˧˥˧ kaj˧˥˧ kaːj˧˥˧ ɣaj˧˥˧ ɣaːj˧˥˧ |