Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8BC6, 识
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8BC6

[U+8BC5]
CJK Unified Ideographs
[U+8BC7]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. To be in the knowbiết sự việc, biết vấn đề; biết điều mọi người chưa biết.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thức, chí

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨk˧˥ ʨi˧˥tʰɨ̰k˩˧ ʨḭ˩˧tʰɨk˧˥ ʨi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨk˩˩ ʨi˩˩tʰɨ̰k˩˧ ʨḭ˩˧