识
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
识 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 7
- Bộ thủ: 讠 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8BC6 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
识
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
识 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨk˧˥ ʨi˧˥ | tʰɨ̰k˩˧ ʨḭ˩˧ | tʰɨk˧˥ ʨi˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨk˩˩ ʨi˩˩ | tʰɨ̰k˩˧ ʨḭ˩˧ |