Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9AD8, 高
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9AD8

[U+9AD7]
CJK Unified Ideographs
[U+9AD9]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Sự tiến hóa của chữ 高 trong lịch sử
Giáp cốt văn Kim văn Đại triện Tiểu triện

TK 16–11 TCN

TK 11–3 TCN


Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Tên gọi một loài cây, có tên khoa học pinus sylvestris.
  2. (thông tục) đường sắt (nền) cao.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cao, sào

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧ sa̤ːw˨˩kaːw˧˥ ʂaːw˧˧kaːw˧˧ ʂaːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥ ʂaːw˧˧kaːw˧˥˧ ʂaːw˧˧